Kèo trực tuyến
Bet365 phạt góc
Chi tiết
Aston Villa 4-2-3-1
4-3-3
Paris Saint Germain
23
6.2Emiliano Martinez
12
6.6Digne L.
14
6.8Torres P.
4
7.4Konsa E.
2
7.2
Cash M.
24
6.3Onana A.
44
6.3
Kamara B.
7



7.7McGinn J.
8

7.7Tielemans Y.
27
6.6
Rogers M.
9

8.7Rashford M.
7
6.2
Kvaratskhelia K.
10
7.2Dembele O.
29
6.3Barcola B.
87
7.2
Neves J.
17
5.9
Vitinha
8
7.0
Ruiz F.
2
7.4Hakimi A.
5
6.1
Marquinhos
51
7.1Pacho W.
25
7.0Mendes N.
1
6.8
Donnarumma G.
6
6.0Barkley R.
21
6.1Asensio M.
11
6.0Watkins O.
41
6.4Ramsey J.
22
6.4Maatsen I.
25
Olsen R.
5
Mings T.
3
Disasi A.
31
Bailey L.
26
Bogarde L.
52
Proctor S.
14
6.8Doue D.
21
Hernandez L.
3
Kimpembe P.
39
Safonov M.
19
Lee Kang-In
9
Ramos G.
80
Tenas A.
35
Lucas Beraldo
33
Zaire-Emery W.
24
Mayulu S.
49
Mbaye I.
Thêm
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng| Aston Villa | Paris Saint Germain | |||
|---|---|---|---|---|
| FT 3-2 | ||||
Barkley R.
Tielemans Y.
|
|
88' | ||
Watkins O.
Rashford M.
|
|
76' | ||
Maatsen I.
Digne L.
|
|
76' | ||
Ramsey J.
Onana A.
|
|
67' | ||
Asensio M.
McGinn J.
|
|
66' | ||
| 59' |
|
Doue D.
Barcola B.
|
||
| Konsa E. (Kiến tạo: Rashford M.) 3 - 2 |
|
57' | ||
| McGinn J. (Kiến tạo: Torres P.) 2 - 2 |
|
55' | ||
| HT 1-2 | ||||
| McGinn J. |
|
42' | ||
| Tielemans Y. (Kiến tạo: McGinn J.) 1 - 2 |
|
34' | ||
| 27' |
|
0 - 2 Mendes N. (Kiến tạo: Dembele O.) | ||
| 11' |
|
0 - 1 Hakimi A. | ||
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 5
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 0
- 17 Sút bóng 14
- 9 Sút cầu môn 7
- 87 Tấn công 99
- 55 Tấn công nguy hiểm 40
- 6 Sút ngoài cầu môn 4
- 2 Cản bóng 3
- 3 Đá phạt trực tiếp 15
- 34% TL kiểm soát bóng 66%
- 34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
- 301 Chuyền bóng 611
- 77% TL chuyền bóng thành công 88%
- 15 Phạm lỗi 3
- 2 Việt vị 5
- 20 Đánh đầu 22
- 11 Đánh đầu thành công 10
- 5 Cứu thua 6
- 23 Tắc bóng 24
- 5 Số lần thay người 1
- 15 Rê bóng 6
- 21 Quả ném biên 15
- 23 Tắc bóng thành công 24
- 7 Cắt bóng 9
- 3 Kiến tạo 1
- 17 Chuyền dài 29
-
Cú phát bóng
-
Thẻ vàng đầu tiên
-
Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Bàn thắng | 2.7 | 2.4 | Bàn thắng | 3.3 |
| 1.3 | Bàn thua | 1 | 0.6 | Bàn thua | 0.8 |
| 18.3 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 | 11.4 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
| 6 | Phạt góc | 9.3 | 5.3 | Phạt góc | 7.5 |
| 1.3 | Thẻ vàng | 0.3 | 1.1 | Thẻ vàng | 0.8 |
| 6.3 | Phạm lỗi | 9 | 7.7 | Phạm lỗi | 7.6 |
| 46% | Kiểm soát bóng | 75.7% | 51.2% | Kiểm soát bóng | 64.2% |
Aston VillaTỷ lệ ghi/mất bànParis Saint Germain
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 10
- 21
- 10
- 8
- 15
- 8
- 6
- 12
- 11
- 10
- 20
- 23
- 23
- 18
- 33
- 19
- 14
- 13
- 13
- 21
- 25
- 27
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
| Aston Villa ( 11 Trận) | Paris Saint Germain ( 25 Trận) | |||
|---|---|---|---|---|
| Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
| HT-T / FT-T | 0 | 1 | 2 | 5 |
| HT-H / FT-T | 4 | 2 | 5 | 1 |
| HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-H / FT-H | 1 | 0 | 0 | 1 |
| HT-B / FT-H | 0 | 0 | 2 | 0 |
| HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
| HT-H / FT-B | 0 | 2 | 3 | 1 |
| HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 4 |



Youtube
Tiktok