| Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Gamba Osaka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
| 2 | Nam Dinh FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
| 3 | Eastern A.A Football Team | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
| 4 | Ratchaburi FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
| [THA PR-2] Ratchaburi FC | |||||||||
| FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 13 | 2 | 66.7% |
| Sân nhà | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | 11 | 33.3% |
| Sân Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 | 2 | 100.0% |
| 6 trận gần | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 13 | 66.7% | |
| HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
| Tổng | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 12 | 16.7% |
| Sân nhà | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 14 | 33.3% |
| Sân Khách | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 8 | 0.0% |
| 6 trận gần | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 6 | 16.7% | |
| [JPN D1-9] Gamba Osaka | |||||||||
| FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 32 | 15 | 4 | 13 | 46 | 47 | 49 | 9 | 46.9% |
| Sân nhà | 16 | 11 | 0 | 5 | 28 | 19 | 33 | 4 | 68.8% |
| Sân Khách | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 28 | 16 | 12 | 25.0% |
| 6 trận gần | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 12 | 15 | 83.3% | |
| HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
| Tổng | 32 | 5 | 16 | 11 | 16 | 22 | 31 | 18 | 15.6% |
| Sân nhà | 16 | 5 | 7 | 4 | 13 | 10 | 22 | 9 | 31.3% |
| Sân Khách | 16 | 0 | 9 | 7 | 3 | 12 | 9 | 20 | 0.0% |
| 6 trận gần | 6 | 0 | 4 | 2 | 3 | 6 | 4 | 0.0% | |
| Ratchaburi FC | |||||||||||||||
| Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
| Ratchaburi FC | |||||||||||||||
| Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
| THA PR | Ratchaburi FC | 0-1(0-1) | Bangkok United FC | 5-4(0-2) | B | ||||||||||
| THA PR | Muang Thong United | 1-3(0-0) | Ratchaburi FC | 5-4(3-2) | T | ||||||||||
| ACL2 | Thép Xanh Nam Định | 3-1(1-0) | Ratchaburi FC | 4-2(1-1) | B | ||||||||||
| THA PR | Ratchaburi FC | 1-0(1-0) | Port FC | 3-7(1-2) | T | ||||||||||
| THA PR | Nakhon Ratchasima | 0-2(0-0) | Ratchaburi FC | 2-5(0-2) | T | ||||||||||
| THA PR | Chonburi Shark FC | 0-1(0-0) | Ratchaburi FC | 1-9(0-2) | T | ||||||||||
| THA PR | Ratchaburi FC | 1-1(0-1) | DP Kanchanaburi | 3-1 | H | ||||||||||
| THA LC | Lamphun Warrior | 0-0(0-0) | Ratchaburi FC | 3-1(2-1) | H | ||||||||||
| TH FC | Muang Thong United | 3-2(2-2) | Ratchaburi FC | 1-9(1-7) | B | ||||||||||
| THA PR | Nakhon Pathom FC | 1-6(0-2) | Ratchaburi FC | 7-1(5-1) | T | ||||||||||
| Gamba Osaka | |||||||||||||||
| Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
| JPN D1 | Gamba Osaka | 4-2(1-1) | Albirex Niigata | 4-3(1-3) | T | ||||||||||
| JPN D1 | Gamba Osaka | 3-1(0-0) | Yokohama F Marinos | 2-4(0-1) | T | ||||||||||
| ACL2 | Gamba Osaka | 3-1(1-1) | Đông Phương AA | 14-0(6-0) | T | ||||||||||
| JPN D1 | Gamba Osaka | 1-0(0-0) | Urawa Red Diamonds | 7-6(2-1) | T | ||||||||||
| JPN D1 | Shonan Bellmare | 4-5(3-1) | Gamba Osaka | 5-9(1-6) | T | ||||||||||
| JPN D1 | Gamba Osaka | 3-2(1-1) | Yokohama FC | 3-5(2-2) | T | ||||||||||
| JPN D1 | FC Machida Zelvia | 3-1(1-0) | Gamba Osaka | 5-3(2-0) | B | ||||||||||
| JPN D1 | Sanfrecce Hiroshima | 1-0(1-0) | Gamba Osaka | 8-3(5-0) | B | ||||||||||
| JPN D1 | Gamba Osaka | 0-3(0-2) | Okayama FC | 8-1(4-0) | B | ||||||||||
| INT CF | Gamba Osaka | 1-2(1-1) | Stade Reims | 3-6(0-3) | B | ||||||||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
|---|---|---|---|---|
| THA PR | Khách | Prachuap Khiri Khan | 3 Ngày | |
| THA PR | Chủ | Lamphun Warrior | 16 Ngày | |
| ACL2 | Chủ | Đông Phương AA | 20 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
|---|---|---|---|---|
| JPN D1 | Khách | Kashima Antlers | 3 Ngày | |
| JPN D1 | Chủ | Kashiwa Reysol | 16 Ngày | |
| ACL2 | Chủ | Thép Xanh Nam Định | 20 Ngày |