| Xếp hạng | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Gamba Osaka | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
| 2 | Nam Dinh FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
| 3 | Eastern A.A Football Team | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
| 4 | Ratchaburi FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 |
| [HK PR-7] Đông Phương AA | |||||||||
| FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 7 | 33.3% |
| Sân nhà | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 50.0% |
| Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
| 6 trận gần | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 4 | 33.3% | |
| HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
| Tổng | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 8 | 0.0% |
| Sân nhà | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | 0.0% |
| Sân Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 0.0% |
| 6 trận gần | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 0.0% | |
| [VIE D1-8] Thép Xanh Nam Định | |||||||||
| FT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 8 | 33.3% |
| Sân nhà | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 6 | 6 | 66.7% |
| Sân Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | 1 | 11 | 0.0% |
| 6 trận gần | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 | 33.3% | |
| HT | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Xếp hạng | T% |
| Tổng | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 | 2 | 14 | 0.0% |
| Sân nhà | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 14 | 0.0% |
| Sân Khách | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 12 | 0.0% |
| 6 trận gần | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 | 2 | 0.0% | |
| Đông Phương AA | |||||||||||||||
| Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
| Đông Phương AA | |||||||||||||||
| Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
| HK SS | Đông Phương AA | 3-0(0-0) | Hong Kong FC | 7-3(5-3) | T | ||||||||||
| HK PR | Southern District | 1-1(1-1) | Đông Phương AA | 2-2(1-2) | H | ||||||||||
| ACL2 | Gamba Osaka | 3-1(1-1) | Đông Phương AA | 14-0(6-0) | B | ||||||||||
| HK PR | Đông Phương AA | 2-1(1-1) | Kowloon City | 7-7(4-2) | T | ||||||||||
| HK LC | Wofoo Tai Po | 3-1(0-0) | Đông Phương AA | - | B | ||||||||||
| HK PR | Đông Phương AA | 0-1(0-1) | Kitchee | 1-3(0-2) | B | ||||||||||
| HKFA CUP | Hồng Kông Rangers FC | 1-3(1-0) | Đông Phương AA | 3-5(2-5) | T | ||||||||||
| HK PR | Đông Phương AA | 1-1(0-0) | Kitchee | 4-2(2-0) | H | ||||||||||
| HK PR | Hồng Kông Rangers FC | 0-4(0-2) | Đông Phương AA | 9-0(3-0) | T | ||||||||||
| HK PR | North District FC | 0-1(0-1) | Đông Phương AA | 3-2(1-1) | T | ||||||||||
| Thép Xanh Nam Định | |||||||||||||||
| Giải đấu | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Phạt góc | T/X | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Chủ | Hòa | Khách | T/B | Chủ | HDP | Khách | HDP | ||||||||
| VIE D1 | Thép Xanh Nam Định | 0-2(0-1) | Công An Hà Nội | 3-7(0-2) | B | ||||||||||
| ASEAN CC | Thép Xanh Nam Định | 2-1(2-0) | Svay Rieng FC | 1-10(1-4) | T | ||||||||||
| VIE D1 | TTBD Phù Đổng | 2-0(2-0) | Thép Xanh Nam Định | 3-5(2-3) | B | ||||||||||
| ACL2 | Thép Xanh Nam Định | 3-1(1-0) | Ratchaburi FC | 4-2(1-1) | T | ||||||||||
| VIE D1 | TP Hồ Chí Minh | 0-0(0-0) | Thép Xanh Nam Định | 4-6(0-4) | H | ||||||||||
| VIE D1 | Thép Xanh Nam Định | 2-1(0-1) | PVF-CAND | 5-2(4-1) | T | ||||||||||
| VIE D1 | Sông Lam Nghệ An | 2-1(1-1) | Thép Xanh Nam Định | 3-4(3-1) | B | ||||||||||
| VIE D1 | Thép Xanh Nam Định | 2-1(0-1) | Hải Phòng | 4-7(3-3) | T | ||||||||||
| VIE Cup | Thép Xanh Nam Định | 2-3(0-1) | Công An Hà Nội | 2-5(1-1) | B | ||||||||||
| VIE D1 | Thép Xanh Nam Định | 1-0(1-0) | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 3-4(0-1) | T | ||||||||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
|---|---|---|---|---|
| HK PR | Khách | Hồng Kông Rangers FC | 17 Ngày | |
| ACL2 | Khách | Ratchaburi FC | 20 Ngày | |
| HK PR | Khách | Wofoo Tai Po | 24 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | Trận đấu đang |
|---|---|---|---|---|
| VIE D1 | Chủ | Becamex Bình Dương | 16 Ngày | |
| ACL2 | Khách | Gamba Osaka | 20 Ngày | |
| VIE D1 | Chủ | SHB Đà Nẵng | 25 Ngày |